Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dự định
dự đoán
Dự Nhượng
dự thi
dự toán
dự trù
dưa
dưa hấu
dưa leo
dừa
dứa
dựa
Dực Thúy Sơn
dưng
dừng
dửng dưng
dửng mỡ
dựng
Dựng cờ nước Hán
dựng đứng
dược
dược học
dược liệu
dược sĩ
dưới
dưới trướng
dưới tùng
dương
dương bản
dương cầm
dự định
I. đgt. Định trước về việc sẽ làm, nếu không có gì thay đổi: dự định sẽ làm nhà mới trong năm tới. II. Điều dự định: nói rõ dự định của mình có nhiều dự định mớị