Bàn phím:
Từ điển:
 
hash /hæʃ/

danh từ

  • món thịt băm
  • (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
  • mớ lộn xộn, mớ linh tinh

Idioms

  1. to make a bash of a job
    • làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
  2. to settle somebody's hash
    • (xem) settle

ngoại động từ

  • băm (thịt...)
  • (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên