Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
has-been
hash
hash house
hasheesh
hasher
hashish
haslet
hasn't
hasp
hassle
hassock
hast
hastate
haste
hasten
hastily
hastiness
hasty
hat
hat-pin
hat tree
hat trick
hatable
hatband
hatch
hatch-way
hatchback
hatcher
hatchery
hatchet
has-been
/'hæzbi:n/
danh từ, số nhiều has-beens, (thông tục)
người đã nổi danh tài sắc một thì, người hết thời
vật hết thời (đã mất hết vẻ đẹp, tác dụng xưa)