Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
harvest
harvest-bug
harvest festival
harvest-fly
harvest home
harvest-mite
harvest moon
harvester
harvester-thresher
harvestman
has
has-been
hash
hash house
hasheesh
hasher
hashish
haslet
hasn't
hasp
hassle
hassock
hast
hastate
haste
hasten
hastily
hastiness
hasty
hat
harvest
/'hɑ:vist/
danh từ
việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch
thu hoạch, vụ gặt
(nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)
ngoại động từ
gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thu vén, dành dụm