Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
duyên hải
duyên kiếp
Duyên Ngọc Tiêu
duyệt
duyệt binh
duyệt y
dư
dư âm
dư luận
dữ
dữ kiện
dữ tợn
dứ
dự
dự án
dự định
dự đoán
Dự Nhượng
dự thi
dự toán
dự trù
dưa
dưa hấu
dưa leo
dừa
dứa
dựa
Dực Thúy Sơn
dưng
dừng
duyên hải
dt. (H. duyên: bờ biển, bờ sông; hải: biển) Bờ biển: Dân chài ở miền duyên hải.