Bàn phím:
Từ điển:
 
transcendant

tính từ

  • (triết học) siêu nghiệm
    • Métaphysique transcendante: siêu hình học siêu nghiệm
  • siêu việt
    • Esprit transcendant: tinh thần siêu việt
    • Courbe transcendante: (toán học) đường siêu việt
    • Nombre transcendant: (toán học) số siêu việt

phản nghĩa

=élémentaire; immanent; algébrique.