Bàn phím:
Từ điển:
 
tranchée

tính từ giống cái

  • xem tranché

danh từ giống cái

  • rãnh, hào, đường hào
    • Tranchée de communication: giao thông hào
    • Tranchée de drainage/tranchée d'écoulement: rãnh tiêu nước
    • Tranchée à gredins: hào nhiều bậc
    • Tranchée à tir: công sự, hào bắn
    • Guerre des tranchées: chiến tranh đường hào, chiến tranh hầm hố
  • (số nhiều) (y học) cơn đau bụng dữ dội, cơn đau quặn
    • Tranchées utérines: cơn đau quặng dạ con