Bàn phím:
Từ điển:
 
traité

danh từ giống đực

  • sách chuyên luận
    • Traité d'algèbre: sách đại số
    • Traité de philosophie: chuyên luận triết học
  • hiệp ước
    • Traité d'amitié: hiệp ước hữu nghị
  • (từ cũ; nghĩa cũ) hợp đồng
    • Passer un traité avec des entrepreneurs: ký một hợp đồng với những nhà thầu