Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
traîneau
traînée
traînement
traîner
traîneur
trainglot
training
traintrain
traire
trait
trait
traitable
traitant
traite
traité
traitement
traiter
traiteur
traître
traîtreusement
traîtrise
trajectoire
trajet
tralala
tram
trama
tramail
trame
tramer
trameur
traîneau
danh từ giống đực
xe trượt tuyết
xe quệt
lưới vây (đánh cá, đánh chim)