|
traîne
danh từ giống cái
- đuôi áo dài
- La traîne de la mariée: đuôi áo dài của cô dâu
- bó củi kéo lết
- (ngư nghiệp) lưới vây
- (tiếng địa phương) bụi cây bờ tường
- (tiếng địa phương) đường trũng
- à la traîne: kéo theo sau
- Mettre une embarcation à la traîne: buộc một thuyền kéo theo sau+ tụt lại sau
- Inquiet d'être à la traîne: lo tụt lại sau+ buông vung bỏ vãi
|