Bàn phím:
Từ điển:
 
traînasser

ngoại động từ

  • kéo lê
    • Traînasser ses chaussures: kéo lê giày
  • kéo lê ra
    • Traînasser son travail: kéo lê công việc ra

nội động từ

  • đi lang thang, đi vẩn vơ
    • Il traînassait dans la rue: nó đi lang thang ngoài phố
  • kéo rê (công việc) ra