Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
traînant
traînard
traînasse
traînasser
traîne
traîne-buisson
traîne-malheur
traîne-misère
traîneau
traînée
traînement
traîner
traîneur
trainglot
training
traintrain
traire
trait
trait
traitable
traitant
traite
traité
traitement
traiter
traiteur
traître
traîtreusement
traîtrise
trajectoire
traînant
tính từ
kéo dài ra
Voix traînante
:
giọng kéo dài ra
quét đất lòng thòng
Robe traînante
:
áo dài lòng thòng