Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dụng ý
duỗi
Duồn
duy
Duy Hàn
duy tân
duy trì
duy vật
duyên
duyên bình
duyên cầm sắt
Duyên cầm sắt
duyên cớ
duyên Đằng
Duyên Đằng gió đưa
duyên đồ hộ tống
duyên hải
duyên kiếp
Duyên Ngọc Tiêu
duyệt
duyệt binh
duyệt y
dư
dư âm
dư luận
dữ
dữ kiện
dữ tợn
dứ
dự
dụng ý
I đg. (id.; dùng trước đg.). Có ý thức hướng hành động nhằm vào mục đích riêng nào đó.
II d. Ý thức nhằm vào mục đích riêng nào đó trong hành động. Nói đùa, không có gì xấu. Việc làm có dụng ý đề cao cá nhân.