Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gust
gustable
gustation
gustatorily
gustatory
gustily
gustiness
gusto
gusty
gut
gutless
gutlessness
gutsily
gutsiness
gutsy
gutta-percha
guttae
guttate
guttation
gutter
gutter-child
gutter-journalism
gutter-man
gutter-press
gutter-snipe
guttering
guttersnipish
gutterway
guttiform
guttle
gust
/gʌst/
danh từ
cơn gió mạnh
gust of wind
:
cơn gió mạnh
the wind is blowing in gusts
:
gió thổi từng cơn
cơn mưa rào
gust of rain
:
trận mưa rào
ngọn lửa cháy bùng
cơn (giận...)
gusts of rage
:
cơn giận điên lên
nội động từ
thổi giật từng cơn