Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gusher
gushily
gushiness
gushing
gushingly
gushy
gusset
gust
gustable
gustation
gustatorily
gustatory
gustily
gustiness
gusto
gusty
gut
gutless
gutlessness
gutsily
gutsiness
gutsy
gutta-percha
guttae
guttate
guttation
gutter
gutter-child
gutter-journalism
gutter-man
gusher
/'gʌʃə/
danh từ
giếng dầu phun
(thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm