|
gush /gʌʃ/
danh từ
- sự phun ra, sự vọt ra
- sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)
- a gush of anger: cơn giận đùng đùng
động từ
- phun ra, vọt ra
- oil gushes from a new well: dầu phun ra từ một giếng mới
- blood gushes from a wound: máu vọt ra từ một vết thương
- nói một thôi một hồi, phun ra một tràng
- bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)
|