Bàn phím:
Từ điển:
 
gurgle /'gə:gl/ (guggle) /'gʌgl/

danh từ

  • tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)

nội động từ

  • chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)