Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gurgle
gurglingly
gurkha
gurnard
gurnet
guru
gush
gusher
gushily
gushiness
gushing
gushingly
gushy
gusset
gust
gustable
gustation
gustatorily
gustatory
gustily
gustiness
gusto
gusty
gut
gutless
gutlessness
gutsily
gutsiness
gutsy
gutta-percha
gurgle
/'gə:gl/ (guggle) /'gʌgl/
danh từ
tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)
nội động từ
chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)