Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
guppy
gurgitation
gurgle
gurglingly
gurkha
gurnard
gurnet
guru
gush
gusher
gushily
gushiness
gushing
gushingly
gushy
gusset
gust
gustable
gustation
gustatorily
gustatory
gustily
gustiness
gusto
gusty
gut
gutless
gutlessness
gutsily
gutsiness
guppy
danh từ (số nhiều guppies)
cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ nhân tạo