Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gunsmith
gunstick
gunwale
guppy
gurgitation
gurgle
gurglingly
gurkha
gurnard
gurnet
guru
gush
gusher
gushily
gushiness
gushing
gushingly
gushy
gusset
gust
gustable
gustation
gustatorily
gustatory
gustily
gustiness
gusto
gusty
gut
gutless
gunsmith
danh từ
người làm súng
người chữa súng