Bàn phím:
Từ điển:
 
guide

danh từ

  • người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
  • bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
  • sách chỉ dẫn, sách chỉ nam
  • cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
  • thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
  • quân thám báo
  • tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)

ngoại động từ

  • dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
guide
  • hướng, lái; (vật lí) ống dẫn sóng