Bàn phím:
Từ điển:
 
gubernatorial /,gju:bənə'tɔ:riəl/

tính từ

  • (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến
    • a gubernatorial election: cuộc bầu cử thống đốc bang
  • (thuộc) chính phủ
  • (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú