Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gruff
gruffish
gruffly
gruffness
gruffy
grumble
grumbler
grumblingly
grumbly
grume
grummet
grumose
grumous
grump
grumpily
grumpiness
grumpish
grumpy
grundyism
grunt
grunter
grunting-cow
grunting-ox
gruntingly
gruntled
gruntling
gruyère
gryphon
grysbok
GS (Group Separator)
gruff
/grʌf/ (gruffy) /'grʌfi/
tính từ
cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...)