Bàn phím:
Từ điển:
 
gruel /'gruəl/

danh từ

  • cháo (cho người ốm); cháo suông

Idioms

  1. to have (get) one's gruel
    • (thông tục) bị phạt
    • bị đánh thua liểng xiểng
    • bị giết
  2. to give somebody his gruel
    • đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
    • giết ai đi