Bàn phím:
Từ điển:
 
belle

tính từ giống cái

  • xem beau

danh từ giống cái

  • người đẹp; phụ nữ
  • người yêu
    • Ecrire à sa belle: viết thư cho người yêu
  • ván quyết định (ai thắng)
    • faire la belle: làm dáng, làm duyên+ (thông tục) vượt ngục
    • la belle: (từ cũ, nghĩa cũ) cô nàng
    • Où allez-vous, la belle?: đi đâu đấy, cô nàng?
    • ma belle: cô em ơi