Bàn phím:
Từ điển:
 
groom /grum/

danh từ

  • người giữ ngựa
  • quan hầu (trong hoàng gia Anh)
  • chú rể ((viết tắt) của bridegroom)

ngoại động từ

  • chải lông (cho ngựa)
  • ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    • to be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    • to be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
  • (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
    • to groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh