Bàn phím:
Từ điển:
 
groat /grout/

danh từ

  • (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)
  • số tiền nhỏ mọn
    • without a groat in one's pocket: không một xu dính túi

Idioms

  1. I don't care a groat
    • tớ cóc cần