Bàn phím:
Từ điển:
 
groan /groun/

danh từ

  • sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
  • tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
    • the groans o, disapproval: tiếng lầm bầm phản đối

nội động từ

  • rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)
    • to groan in pain: rên rỉ vì đau đớn
    • to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters: rên siết dưới ách của bọn bóc lột
  • trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
    • shelf groans with books: giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
    • the cart groaned under the load: chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng

Idioms

  1. to groan down
    • lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
      • to groan down a speaker: lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
  2. to groan for
    • mong mỏi, khao khát (cái gì)
  3. to groan out
    • rên rỉ kể lể (điều gì)