Bàn phím:
Từ điển:
 
grist /grist/

danh từ

  • lúa đưa xay
  • mạch nha (để làm rượu bia)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy
    • a grist of bees: một đàn ong

Idioms

  1. all is grist that comes to his mills
    • kiếm chác đủ thứ
  2. to bring grist to someone's mill
    • có lợi cho ai

danh từ

  • cỡ (của sợi dây)