Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dính dáng
dịp
dịp chầy
dìu
dìu dắt
dìu dặt
dịu
dịu dàng
do
Do Cơ
do dự
do thám
Do Vu
dò
dò hỏi
dò xét
dỗ
dọa
dọa nạt
doanh
doanh lợi
doanh nghiệp
doanh trại
doành
doành ngân
Doành Nhâm
dốc
dóc
dốc
dốc chí
dính dáng
đgt. Có mối quan hệ, liên quan nào đó, thường là không hay: dính dáng tới vụ án không dính dáng với bọn bất lương Việc đó có dính dáng đến anh.