Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dinh điền
dính
dính dáng
dịp
dịp chầy
dìu
dìu dắt
dìu dặt
dịu
dịu dàng
do
Do Cơ
do dự
do thám
Do Vu
dò
dò hỏi
dò xét
dỗ
dọa
dọa nạt
doanh
doanh lợi
doanh nghiệp
doanh trại
doành
doành ngân
Doành Nhâm
dốc
dóc
dinh điền
đgt. (H. điền: ruộng) Chiêu tập dân đến khai khẩn đất hoang: Nhờ có sự dinh điền mà lấn biển.