Bàn phím:
Từ điển:
 
greedy /'gri:di/

tính từ

  • tham ăn, háu ăn
  • tham lam, hám
    • greedy of honours: hám danh
    • greedy of gaint: hám lợi
  • thèm khát, thiết tha
    • to be greedy to do something: thèm khát được làm gì