Bàn phím:
Từ điển:
 
bégayer

nội động từ

  • nói lắp
  • ấp úng
  • bập bẹ
    • Les enfants bégaient: trẻ em bập bẹ

ngoại động từ

  • lúng búng nói
    • Bégayer des excuses: lúng búng nói những câu xin lỗi