Bàn phím:
Từ điển:
 
béer

nội động từ

  • (văn học) há hốc miệng
    • Béer d'étonnement: há hốc miệng ngạc nhiên
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở toang
    • La porte béait: cửa mở toang