Bàn phím:
Từ điển:
 
béchique

tính từ

  • (dược học, từ cũ nghĩa cũ) chữa ho
    • Sirop béchique: xi rô chữa ho

danh từ giống đực

  • (dược học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc ho