Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
diễn đàn
diễn đạt
diễn giả
diễn giải
diễn tả
diễn thuyết
diễn văn
diễn viên
diện
diện kiến
diện mạo
diện tích
diện tiền
diện tiền
diện tiền
diệt
diệt chủng
diệt vong
Diêu cữu
Diêu đường
diều
diều hâu
diễu binh
diệu
diệu vợi
dìm
dinh
dinh dưỡng
dinh điền
dính
diễn đàn
d. 1 Nơi đứng cao để diễn thuyết, phát biểu trước đông người. Diễn đàn của cuộc mittinh. Lên diễn đàn phát biểu. 2 Nơi để cho nhiều người có thể phát biểu ý kiến một cách công khai và rộng rãi. Lấy tờ báo làm diễn đàn.