Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
diêm
diêm vương
Diêm vương
Diêm vương tinh
diễm lệ
diễm phúc
diễm tình
Diên Linh
diễn
diễn dịch
diễn đàn
diễn đạt
diễn giả
diễn giải
diễn tả
diễn thuyết
diễn văn
diễn viên
diện
diện kiến
diện mạo
diện tích
diện tiền
diện tiền
diện tiền
diệt
diệt chủng
diệt vong
Diêu cữu
Diêu đường
diêm
dt. Que nhỏ bằng gỗ nhẹ, đầu có chất dễ bốc cháy, dùng để đánh lấy lửa: Hộ đánh diêm châm thuốc lá (Ng-hồng).