Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
beaupré
beauté
beaux-arts
beaux-parents
bébé
bec
bec-croisé
bec-d'âne
bec-de-cane
bec-de-corbeau
bec-de-corbin
bec-de-lièvre
bécane
bécard
bécarre
bécasse
bécasseau
bécassine
becfigue
bêchage
béchamel
bêche
bêcher
bêcheur
bêcheveter
béchique
bêchoir
bécot
bécoter
becquée
beaupré
danh từ giống đực
(hàng hải) cột buồm mũi (nghiêng phía trước)