Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
di họa
di luân
di sản
di tài
Di, Tề
di tích
di trú
di trú
di truyền
di vật
dì
dì ghẻ
dì gió
dỉ
dĩ nhiên
dĩ vãng
dị
Dị An cư sĩ
dị chủng
dị dạng
dị đoan
dị nghị
dị nhân
dị thường
dị vật
dĩa
dịch
dịch giả
dịch hạch
dịch tả
di họa
di hoạ I d. Tai hoạ còn để lại. Di hoạ của chiến tranh.
II đg. Để lại di hoạ. Việc ấy sẽ di hoạ về sau.