Bàn phím:
Từ điển:
 
glutton /'glʌtn/

danh từ

  • người háu ăn, kẻ tham ăn
  • người ham đọc, người ham việc
    • a glutton of books: người ham đọc sách
    • a glutton for work: người ham làm việc
  • (động vật học) chồn gulô