Bàn phím:
Từ điển:
 
glut /glʌt/

danh từ

  • (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
  • sự ăn uống thừa mứa
  • sự tràn ngập hàng hoá
    • a glut in the market: sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường

ngoại động từ

  • nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
  • cung cấp thừa thãi (hàng hoá)