Bàn phím:
Từ điển:
 
gloze /glouz/

nội động từ

  • phỉnh phờ; nói ngọt
  • (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải

Idioms

  1. to gloze over
    • bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)