Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
glower
gloweringly
glowing
glowingly
glowworm
gloxinia
gloze
glucagon
glucinium
glucometer
gluconeogenesis
glucoprotein
glucosamine
glucose
glucosic
glucoside
glue
glue-pot
glue-sniffing
glued
glueing
gluey
glueynis
glug-glug
gluing
glum
glumaceous
glumal
glume
glumly
glower
/'glʌvə/
danh từ
cái nhìn trừng trừng
nội động từ
((thường) + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn
to glower at somebody
:
trừng mắt nhìn ai