Bàn phím:
Từ điển:
 
glossator

danh từ

  • người chú thích, chú giải, bình chú

danh từgười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ)

  • người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo