Bàn phím:
Từ điển:
 
bâtisseur

danh từ

  • người xây dựng
    • Un bâtisseur de villes: người xây dựng thành phố
    • Les bâtisseurs du socialisme: những người xây dựng chủ nghĩa xã hội

phản nghĩa

=Démolisseur