Bàn phím:
Từ điển:
 
strie

danh từ giống cái

  • đường rạch, đường xoi
    • Les stries d'une coquille: những đường rạch của vỏ sò
    • Les stries d'une colonne: những đường xoi của cột
  • (sinh vật học) vân sọc, vằn
    • Stries olfactives: vân khứu giác