Bàn phím:
Từ điển:
 
bâtir

ngoại động từ

  • xây dựng, kiến thiết
    • Bâtir une maison: xây dựng một ngôi nhà
    • Bâtir sa fortune: xây dựng cơ nghiệp
  • khâu lược
    • bâtir sur sable: xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc)