Bàn phím:
Từ điển:
 
bâtiment
  • nhà
  • tàu
    • Bâtiment de guerre: tàu chiến
  • ngành xây dựng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự xây dựng
    • il est du bâtiment: (thân mật) anh ấy cùng tụi mình đấy