Bàn phím:
Từ điển:
 
stopper

ngoại động từ

  • mạng
    • Stopper une déchirure: mạng một chỗ rách
  • dừng lại, bắt dừng lại
    • Stopper sa voiture: dừng xe lại
  • chặn lại
    • Stopper l'ennemi: chặn quân địch lại

nội động từ

  • đứng lại, đỗ lại
    • La voiture stoppe devant la gare: xe đổ lại trước cửa ga
  • ngừng, thôi (nói...)