Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bath
bathymétrie
bathymétrique
bathysphère
bâti
batifolage
batifoler
batik
bâtiment
bâtir
bâtisse
bâtisseur
batiste
bâton
bâtonnat
bâtonner
bâtonnet
bâtonnier
battage
battant
batte
battée
battellement
battement
battement
batterie
batteur
batteuse
battitures
battoir
bath
tính từ
(thông tục) tuyệt, tuyệt vời
Deux jours de congé, c'esst bien bath!
:
Hai ngày nghỉ, thật là tuyệt!
danh từ giống đực
giấy bát (một loại giấy viết thư)
đồng âm
=Batte