Bàn phím:
Từ điển:
 
glad /glæd/

tính từ

  • vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
    • to be glad to dee someone: sung sướng vui mừng được gặp ai
    • glad news: tin vui, tin mừng

Idioms

  1. to give the glad eye to somebody
    • (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
  2. to give the glad hand to somebody
    • tiếp đón ai niềm nở
  3. glad rags
    • (từ lóng) quần áo ngày hội